1001. LÊ THỊ HẠNH
Unit3: Music and Arts: Lesson 2.2 - Grammar (Page 24)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1002. LÊ THỊ HẠNH
Unit3: Music and Arts: Lesson 2.1 – New words and Listening (Page 23)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1003. NGUYỄN THỊ KIM LOAN
TÊN BÀI DẠY: §4: PHÉP TRỪ SỐ NGUYÊN, QUY TẮC DẤU NGOẶC: Tiết 42/ Nguyễn Thị Kim Loan.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán;
1004. ĐINH VĂN HẢI
Bài 5: Nhân giống vô tính cây trồng/ Đinh Văn Hải: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ;
1005. LÊ THỊ HẠNH
Unit3: Music and Arts: Lesson 1.3 – Pronunciation and Speaking (Page 22)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1006. BÙI ÁNH TUYẾT
Chủ đề Stem: Chế biến salad hoa quả/ Bùi Ánh Tuyết: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ;
1007. LÊ THỊ HẠNH
Unit3: Music and Arts: Lesson 1.2 - Grammar (Page 21)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1008. TRẦN THỊ MỸ
Period 13: LESSON 1.3 - PRONUNCIATION + SPEAKING / Trần Thị Mỹ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
1009. TRƯƠNG THỊ BÌNH
Bài 31: Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác/ Trương Thị Bình: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Hình học;
1010. HUỲNH THỊ XUYÊN
CHƯƠNG 2. ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU VÀ THỦY VĂN VIỆT NAM: BÀI 4. ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU tiết(23,28,29)/ Huỳnh Thị xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý;
1011. LÊ THỊ VIỆT HÀ
Vận dụng sáng tạo: Tiết 4/ Lê Thị Việt Hà : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Âm nhạc; Giáo án;
1012. PHẠM THỊ THU HÀ
Bản đồ chỉ đường/ Phạm Thị Thu Hà: biên soạn; THCS LÊ LỢI.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn;
1013. NGUYỄN MAI PHƯƠNG
Bài 35: Định lí PYTHAGORE và ứng dụng/ Nguyễn Mai Phương: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Hình học;
1014. NGUYỄN THỊ THU HIỀN
: LEISURE TIME: UNIT/ Nguyễn Thị Thu Hiền: biên soạn; THCS Quang Kim.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1015. LÊ THỊ HỒNG DUYÊN
CHỦ ĐỀ 4: TỐC ĐỘ: BÀI 7: TỐC ĐỘ CỦA CHUYỂN ĐỘNG ( tiết 38 đến tiết 41)/ Lê Thị Hồng Duyên.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
1016. TRẦN HOÀNG VŨ
Ôn tập học kì I: Tiết: 32/ Trần Hoàng Vũ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý;
1017. NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG
Tính chất của phi kim: tiết 30 bài 25/ Nguyễn Thị Bích Phượng: biên soạn; Trường THCS Thượng Đình- Phú Bình- Thái Nguyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hóa học; Bài giảng;
1018. PHAN THANH HÙNG
Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên/ Phan Thanh Hùng: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Đại số;